
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2011 | Fluminense RJ | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Ceara | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | América FC | Internacional de Lages | - | Ký hợp đồng |
| 23-05-2015 | Internacional de Lages | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Remo Belem (PA) | Villa Nova AC | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2017 | Villa Nova AC | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Ceara | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | CRB AL | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2020 | Santo Andre | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Brasiliense FC (DF) | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 14-05-2021 | Santo Andre | Brasiliense FC (DF) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2021 | Brasiliense FC (DF) | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Oeste FC | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2023 | Portuguesa | EC XV de Piracicaba | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2024 | EC XV de Piracicaba | Mixto EC (MT) | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Mixto EC (MT) | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 10 |
| Brazilian cup winner | 1 | 07 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 03 |
| Under 20 World Champion | 1 | 03 |