STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | FC Luzern (w) | Eintracht Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 25-09-2025 17:00 | Bayer Leverkusen Women | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2025 18:00 | Real Madrid Women | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 16:30 | Hoffenheim Women | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-09-2025 17:00 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-09-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | SGS Essen W | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 10-07-2025 19:00 | Finland Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 06-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Iceland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 20/21 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 17 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 14/15 |