
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Internacional RS | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 29-04-2019 | Red Bull Brasil (SP) | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2019 | Internacional RS | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 19:00 | CR Flamengo | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Estudiantes La Plata | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 20:30 | CR Flamengo | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | CR Flamengo | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 19:00 | CR Flamengo | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 00:50 | Internacional RS | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Campeão Carioca | 1 | 24/25 |
| Brazilian cup winner | 1 | 24 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 18/19 |