Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
60ce0ea8b4fddfe1ecd9b9d8032e8daa.webp
Cầu thủ:
Sekou Doumbia
Quốc tịch:
Bờ Biển Ngà
bc133098a479da10c3db256511aa8029.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
31  (1994-06-13)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
175,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
08-07-2015FC Saxan Ceadir-LungaFC Olimpia Balti-Cho thuê
29-06-2016FC Olimpia BaltiFC Saxan Ceadir-Lunga-Kết thúc cho thuê
04-08-2016FC Saxan Ceadir-LungaSlutsksakhar Slutsk-Ký hợp đồng
23-01-2019Slutsksakhar SlutskFK Tambov-M-Ký hợp đồng
04-08-2019FK Tambov-MTorpedo Armavir-Ký hợp đồng
30-06-2020Torpedo ArmavirFree player-Giải phóng
10-02-2021Free playerHapoel Hadera-Ký hợp đồng
08-04-2022Hapoel HaderaOrdabasy-Ký hợp đồng
20-07-2022OrdabasyMaktaaral-Ký hợp đồng
02-07-2023MaktaaralMaccabi Herzliya-Ký hợp đồng
30-06-2024Maccabi HerzliyaFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải hạng nhì Israel23-02-2024 13:00Maccabi Herzliya
team-home
2-1
team-away
Hapoel Afula00000
Giải hạng nhì Israel19-02-2024 17:00Hapoel Rishon Lezion
team-home
1-2
team-away
Maccabi Herzliya00000
Giải hạng nhì Israel09-02-2024 13:00Maccabi Herzliya
team-home
3-1
team-away
Bnei Yehuda Tel Aviv00000
Giải hạng nhì Israel06-02-2024 18:00Ironi Nir Ramat HaSharon
team-home
0-0
team-away
Maccabi Herzliya00000
Giải hạng nhì Israel19-01-2024 13:00Sekzia Ness Ziona
team-home
2-1
team-away
Maccabi Herzliya00000
Giải hạng nhì Israel29-12-2023 13:00Maccabi Herzliya
team-home
1-1
team-away
Ironi Tiberias00000
Giải hạng nhì Israel25-12-2023 17:00Hapoel Kiryat Shmona
team-home
5-1
team-away
Maccabi Herzliya00000
Giải hạng nhì Israel15-12-2023 13:00Maccabi Herzliya
team-home
1-1
team-away
Kafr Qasim00000
Giải hạng nhì Israel07-12-2023 17:40Maccabi Herzliya
team-home
2-1
team-away
Ihud Bnei Shefaram00000
Giải hạng nhì Israel01-12-2023 13:00Maccabi Kabilio Jaffa
team-home
1-1
team-away
Maccabi Herzliya00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Kazakh cup winner1
21/22
Russian second tier champion1
19
Moldavian cup winner1
15/16

Hồ sơ cầu thủ Sekou Doumbia - Kèo nhà cái

Hot Leagues