
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Real Sociedad B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Numancia | Castellon | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | Castellon | Numancia | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-09-2020 | Numancia | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | CD Atlético Baleares | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Inter Turku | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2022 | Free player | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | CD Linares Deportivo | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CA Osasuna Promesas | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Barakaldo CF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 17:00 | Barakaldo CF | Brea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | SD Gernika | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 17:00 | Barakaldo CF | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu