
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Santa Cruz PE | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Free player | Petrolina Social Futebol Clube (PE) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | SU 1º Dezembro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SU 1º Dezembro | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CD Mafra | Real SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Real SC | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Vitoria Setubal | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | Baltika Kaliningrad | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | FK Atyrau | Free player | - | Giải phóng |
| 11-02-2023 | Free player | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Volga Nizhny Novgorod | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | FC Artsakh | FC Noah B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Noah B | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Sieger Campeonato de Portugal | 1 | 16/17 |