
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Real Estelí B | Real Esteli | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Real Esteli | Real Estelí B | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Real Estelí B | Real Esteli | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-03-2018 | Real Esteli | FK Spartaks | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2019 | FK Spartaks | Qizilqum Zarafshon | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Qizilqum Zarafshon | Lokomotiv Tashkent | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 26-02-2020 | Lokomotiv Tashkent | FK Spartaks | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 00:00 | Nicaragua | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Honduras | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 02:00 | Nicaragua | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 00:00 | Panama | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 02:00 | Nicaragua | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu