Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
578f67d8a922686ec7c4677785a5e700.webp
Cầu thủ:
Adam Wixted
Quốc tịch:
Ireland
57944a7d32c24bd3d409f6bcb55d79bf.webp
Cân nặng:
66 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
31  (1995-04-02)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
RW
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
26-08-2014Derby County U18Drogheda United-Ký hợp đồng
19-01-2015Drogheda UnitedBohemians-Ký hợp đồng
22-07-2015BohemiansBray Wanderers-Ký hợp đồng
31-12-2015Bray WanderersO'Devaney Dunard FC-Ký hợp đồng
25-01-2016O'Devaney Dunard FCDrogheda United-Ký hợp đồng
31-12-2017Drogheda UnitedSligo Rovers-Ký hợp đồng
31-12-2018Sligo RoversDrogheda United-Ký hợp đồng
31-12-2020Drogheda UnitedAthlone Town-Ký hợp đồng
03-01-2022Athlone TownWarrenpoint Town-Ký hợp đồng
06-07-2023Warrenpoint TownLongford Town-Ký hợp đồng
31-12-2024Longford TownAthlone Town-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải hạng nhất quốc gia Ireland09-03-2024 19:30Longford Town
team-home
0-2
team-away
Cork City00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promotion to 1st league2
19/20
15/16

Hồ sơ cầu thủ Adam Wixted - Kèo nhà cái

Hot Leagues