
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Zurich U16 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | GC Zürich U18 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2020 | FC Zurich | Parma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |