
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-01-2016 | CD Victoria | Orlando City | Free | Ký hợp đồng |
| 14-04-2016 | Orlando City | Orlando City U23 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Orlando City U23 | Orlando City | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2017 | Orlando City | Real Espana | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Real Espana | Orlando City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Orlando City | Real Espana | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Real Espana | CD Vida | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Vida | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Nicaragua | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 30-10-2025 02:30 | Xelaju MC | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 23-10-2025 02:00 | Real Espana | Xelaju MC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-10-2025 00:00 | Plaza Amador | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-08-2025 02:00 | Real Espana | Sporting San Miguelito | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 21-08-2025 02:00 | Real Espana | Diriangen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 14-08-2025 02:00 | CSD Municipal | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-07-2025 02:00 | CS Herediano | Real Espana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 18-01-2024 01:00 | Honduras | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Honduran Champion Apertura | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |