
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2019 | Academia Football Krasnodar | PFC Sochi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PFC Sochi Youth | Tekstilshchik Ivanovo | - | Cho thuê |
| 02-02-2022 | Tekstilshchik Ivanovo | PFC Sochi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2022 | PFC Sochi Youth | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2022 | FC Sochi | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Neftekhimik Nizhnekamsk | FC Sochi | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | FC Sochi | Crvena Zvezda | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2023 | Crvena Zvezda | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | NK Publikum Celje | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2025 | Crvena Zvezda | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | NK Publikum Celje | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 12:00 | OFK Beograd | FK Napredak Krusevac | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 15:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-09-2025 16:30 | OFK Beograd | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | OFK Beograd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-12-2024 16:00 | Crvena Zvezda | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 17:30 | Crvena Zvezda | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 16:00 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-11-2024 20:00 | Crvena Zvezda | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Serbian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Serbian cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Slovenian champion | 1 | 23/24 |