
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | PFK Lviv U17 | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Metalurg U19 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Stal D. | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | FC Vorskla Poltava | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Rukh Vynnyky | Veres | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Veres | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Rukh Vynnyky | Free player | - | Giải phóng |
| 03-03-2024 | Rukh Vynnyky | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | FC Livyi Bereh | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |