
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KV Mechelen Youth | SV Zulte Waregem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Zulte Waregem Youth | SV Zulte Waregem U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Zulte Waregem U18 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NAC Breda | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Eindhoven | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-04-2025 18:00 | RWDM Brussels | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Nxt | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | RWDM Brussels | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | RWDM Brussels | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-01-2025 19:00 | RWDM Brussels | RFC de Liege | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu