| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-02-2008 | Hacettepe Spor Youth | Genclerbirligi Ankara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2012 | Genclerbirligi Ankara Youth | Hacettepe SK | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2015 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2015 | Hacettepe SK | Cankaya FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cankaya FK | Hacettepe SK | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2016 | Hacettepe SK | Konyaspor | Free | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Anadolu Selcukluspor | Ankara Adliyespor | - | Cho thuê |
| 10-01-2017 | Konyaspor | Cankaya FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cankaya FK | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Ankara Adliyespor | Anadolu Selcukluspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2019 | Konyaspor | Ankarademirspor | Free | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Ankarademirspor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Aksarayspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Adiyamanspor | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Eskisehirspor | Bulvarspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Efeler 09 | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Bulvarspor | Anadolu Universitesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu