
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Generación Saprissa | Le Havre B | - | Cho thuê |
| 01-07-2010 | Saprissa II | Le Havre B | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Le Havre B | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Le Havre B | Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2012 | Saprissa II | Deportivo Saprissa | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2015 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
| 07-08-2015 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Deportivo Saprissa | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AD San Carlos | Puerto Golfito FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Puerto Golfito FC | Deportivo Iztapa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Deportivo Iztapa | Deportivo Mixco | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Deportivo Mixco | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Cartagines Deportiva SA | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu