STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Chonburi FC U18 | Banbueng FC | - | Cho thuê |
30-04-2022 | Banbueng FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2023 | Chonburi FC U18 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | Chonburi Shark FC | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Suphanburi FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 19-07-2025 13:00 | Timor Leste U23 | ![]() ![]() | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thái Lan | 04-02-2024 10:30 | Suphanburi FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-10-2023 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-09-2023 11:00 | Chonburi FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Second League Champion | 1 | 25 |