
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2013 | Sheffield FC | North Ferriby United (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2013 | North Ferriby United (- 2019) | Worksop Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Worksop Town | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | Rochdale | Halifax Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Halifax Town | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Rochdale | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Lincoln City | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AFC Fylde | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Harrogate Town | Blackpool | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Barnet | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Harrogate Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Notts County | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Harrogate Town | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Harrogate Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Colchester United | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu