
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Maghrib Association Tetouan | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Maghrib Association Tetouan | OCK Olympique de Khouribga | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | OCK Olympique de Khouribga | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | OCK Olympique de Khouribga | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-11-2020 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | RCOZ Oued Zem | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | RCOZ Oued Zem | Renaissance Zemamra | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Renaissance Zemamra | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 1 | 15/16 |
| Moroccan champion | 2 | 13/14 11/12 |