







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Panevezio futbolo akademija | BE1 National Football Academy | - | Ký hợp đồng | 
| 06-08-2018 | BE1 National Football Academy | Blackburn Rovers U18 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Blackburn Rovers U18 | BE1 National Football Academy | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-09-2019 | BE1 National Football Academy | Ascoli U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2020 | Ascoli U19 | Torino U19 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Torino U19 | Ascoli U19 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2020 | Ascoli U19 | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Banga Gargzdai | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | Banga Gargzdai | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-02-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2025 | Banga Gargzdai | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 2 | 24 22 | 
| Lithuanian champion | 2 | 22 21 |