
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Sarmiento Junin | CD San Simón | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CD San Simón | CA Villa San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CA Villa San Carlos | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2017 | Union La Calera | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2019 | Cienciano | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Atletico Grau | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2020 | Free player | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Comerciantes Unidos | Sport Chavelines Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Sport Chavelines Juniors | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2025 20:00 | Juan Pablo II | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | UTC Cajamarca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | FBC Melgar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 01:00 | Alianza Lima | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Sport Huancayo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2025 18:00 | Sport Boys | Comerciantes Unidos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-08-2025 20:30 | Comerciantes Unidos | Alianza Universidad de Huánuco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-08-2025 20:20 | Atletico Grau | Comerciantes Unidos | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2025 18:00 | Los Chankas | Comerciantes Unidos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Peruvian cup winner | 1 | 19 |