
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2015 | Huddersfield Town | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Kidderminster Harriers | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | Huddersfield Town | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
| 02-10-2015 | Macclesfield Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-11-2015 | Huddersfield Town | York City | - | Cho thuê |
| 02-01-2016 | York City | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2016 | Huddersfield Town | York City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | York City | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Huddersfield Town | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 03-01-2017 | Kilmarnock | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Huddersfield Town | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Cheltenham Town | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Huddersfield Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Cambridge United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Barnet | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 11:30 | Tranmere Rovers | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Wrexham | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 10-09-2024 18:30 | Wrexham | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| English 4th tier champion | 1 | 20/21 |