
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2018 | Urawa Red Diamonds U18 | Nippon Sport Science University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Nippon Sport Science University | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-03-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Tegevajaro Miyazaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-03-2024 06:00 | FC Gifu | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-03-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-02-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | SC Sagamihara | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-11-2023 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu