STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | LOSC Lille B | USL Dunkerque B | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | USL Dunkerque B | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 12:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Guingamp | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Le Mans | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2025 12:00 | Grenoble | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Troyes | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-05-2025 18:30 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu