
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Spartaks Jurmala II | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | FK Spartaks | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Jelgava | Tukums-2000 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Tukums-2000 | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2023 | Free player | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | - | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Super Nova | JDFS Alberts Riga | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | JDFS Alberts | Leevon PPK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 17 16 |