STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2023 | APR FC Kigali | Al-Ahli SC | - | Ký hợp đồng |
27-09-2023 | Al-Ahli SC | A.S.Marsa | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | A.S.Marsa | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 14:00 | Pharco | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-09-2025 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 18:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu