
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | Suwon Samsung Bluewings Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Suwon Samsung Bluewings Youth | Goal Club U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Goal Club U15 | Goal Club U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Goal Club U18 | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Ulsan HD FC | Busan I Park | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Busan I Park | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Ulsan HD FC | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 07:30 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-11-2025 05:00 | Daejeon Citizen | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Chengdu Rongcheng FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| South Korean champion | 2 | 23/24 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |