
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Velez Sarsfield | Central Cordoba SDE | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Central Cordoba SDE | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Velez Sarsfield | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Club Atletico Tigre | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-10-2025 22:00 | Club Atletico Tigre | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-10-2025 22:00 | Club Atletico Tigre | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 06-09-2025 00:10 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-08-2025 22:00 | Banfield | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-08-2025 23:00 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Club Atlético Unión | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 19:45 | Club Atletico Tigre | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-07-2025 00:15 | Velez Sarsfield | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 26-06-2025 22:30 | Club Atletico Tigre | Banfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-05-2025 17:00 | San Lorenzo | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 24 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Winner Copa LPF Proyección | 1 | 23/24 |