| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SDYuSShOR Uzhgorod | Goverla Uzhgorod U19 (- 2016) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Goverla Uzhgorod U19 (- 2016) | MFA Munkach U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2017 | MFA Munkach U19 | Mándok VSE | - | Ký hợp đồng | 
| 24-08-2017 | Mándok VSE | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2019 | Kisvárda Master Good FC | FC Mynai | - | Ký hợp đồng | 
| 09-09-2020 | FC Mynai | Nyva Terebovlya | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2021 | Nyva Terebovlya | Tarpa SC | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2021 | Tarpa SC | Putnok FC | - | Ký hợp đồng | 
| 01-08-2022 | Putnok FC | Domazlice | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 19/20  |