
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-11-2022 | Auckland United (w) | Wellington Phoenix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2023 | Wellington Phoenix (w) | WS Wanderers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Can NSLW | 15-10-2025 21:30 | Halifax Tides FC (W) | Ottawa Rapid FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 11-10-2025 18:10 | Calgary Wild FC (W) | Halifax Tides FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 03-11-2024 22:30 | San Diego Wave Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | New Zealand Women U20 | Ghana Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 01:00 | Austria Women U20 | New Zealand Women U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | New Zealand Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 19:00 | New Zealand Women | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | New Zealand Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 15:00 | Canada Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 15:00 | New Zealand Women | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu