STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Birmingham City Academy | Birmingham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Birmingham City | Stade Rennais FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | ![]() ![]() | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-09-2025 19:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 11:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 11:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | ![]() ![]() | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu