
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2015 | Red Star Belgrade Youth | FK Cukaricki Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Cukaricki Youth | FK Čukarički U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Star U17 | Čukarički U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2020 | FK Čukarički | FK Sindelic Nis | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Sindelic Nis | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | FK Čukarički | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Indjija | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Buducnost Podgorica | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 07-12-2025 12:00 | FK Napredak Krusevac | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 16:00 | Novi Pazar | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 12:00 | OFK Beograd | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Napredak Krusevac | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 13:00 | Radnicki Nis | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 1 | 24/25 |
| Montenegrin champion | 1 | 22/23 |