
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FA Euro New York | Cibao FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Free player | Real Santa Cruz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Real Santa Cruz | Emirates Club | 0.133M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Emirates Club | Always Ready | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2023 | Always Ready | Al-Ittihad SC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Al-Ittihad SC | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2025 | FK Yelimay Semey | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 02:15 | Mexico | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 02:30 | Guatemala | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Dominican Republic | Bermuda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 23:00 | Dominica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 17:30 | Dominican Republic | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 17:30 | Antigua Barbuda | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 15:00 | Bermuda | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 12-06-2024 00:00 | Dominican Republic | British Virgin Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |