STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 13:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Sparta Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 16:00 | Sparta Praha Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 17:00 | Sparta Praha Women | ![]() ![]() | Linkopings Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 10-10-2023 17:00 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | Sparta Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu