STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Athletic Bilbao Youth | Danok Bat CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Danok Bat CF Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | CD Basconia | Sestao | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sestao | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Athletic Bilbao B | Arenas Club de Getxo | - | Cho thuê |
25-01-2023 | Arenas Club de Getxo | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | Athletic Bilbao B | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 05-05-2024 10:00 | Brea | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-04-2024 10:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 20-04-2024 17:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-04-2024 14:30 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Naxara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 15:15 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Arenas Club de Getxo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 11:00 | AD San Juan | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 15:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | UD Mutilve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 10:30 | Real Zaragoza B | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 10:30 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 15:00 | Valle de Egues | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu