STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Le Havre U17 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Havre Athletic Club | Villefranche | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Villefranche | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 17:00 | Villefranche | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-01-2025 13:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 06-12-2024 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Dijon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 20-09-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-09-2024 17:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 13-01-2024 17:30 | Le Havre B | ![]() ![]() | US Quevilly II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-09-2023 15:00 | France U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |