
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | SC St. Valentin Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2015 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg | VfL Wolfsburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 20:00 | RB Leipzig | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Austria | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Cyprus | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Energie Cottbus | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| German cup winner | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Austrian champion | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Austrian cup winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
| Best assist provider | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 2 | 16 15 |
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |