
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Hellerup IK Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Copenhagen | FC Utrecht (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Utrecht (Youth) | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Copenhagen | FC Utrecht (Youth) | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | FC Utrecht Youth | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | FC Utrecht Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Telstar | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Roda JC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | FC Utrecht Youth | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-11-2024 15:30 | FC Oss | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Volendam | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-10-2024 18:00 | FC Utrecht Youth | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 27-09-2024 18:00 | ADO Den Haag | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-09-2024 18:00 | VVV Venlo | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish champion | 1 | 22/23 |
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |