
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Anderlecht II | Borussia Dortmund U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Borussia Dortmund U19 | Anderlecht II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Anderlecht II | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2018 | VfB Stuttgart | Hamburger SV | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2022 | VfB Stuttgart | Nottingham Forest | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Nottingham Forest | Lyon | 11M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lyon | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Nottingham Forest | Lyon | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Lyon | Everton | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Everton | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |