| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Hoisbütteler SV Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hamburger SV (Youth) | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | SV Waldhof Mannheim | Stuttgarter Kickers | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stuttgarter Kickers | SV Waldhof Mannheim | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2025 18:30 | VfB Stuttgart II | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 15:30 | 1. FC Saarbrücken | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | Havelse | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | Energie Cottbus | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2025 17:30 | Havelse | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Havelse | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Hansa Rostock | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Havelse | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 14:30 | Erzgebirge Aue | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Albania U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu