
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Tractor S.C. | - | Cho thuê |
| 01-05-2018 | Tractor S.C. | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-04-2019 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Centro Sportivo Alagoano | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2020 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | Pacos de Ferreira | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-05-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Botafogo SP | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 00:30 | Gremio Novorizontino | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 31-01-2025 22:30 | Red Bull Bragantino | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 00:30 | Gremio Novorizontino | AE Velo Clube SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 23:30 | Palmeiras | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 21-01-2025 22:30 | Gremio Novorizontino | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 15-01-2025 21:30 | Gremio Novorizontino | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Goiás EC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2024 20:00 | Gremio Novorizontino | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |