
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sevilla FC Youth | Club Deportivo Altair U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Deportivo Altair U16 | Sevilla FC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sevilla FC U16 | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2022 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 15:15 | Sevilla FC | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Toledo | Sevilla FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:30 | Girona FC | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Sevilla FC | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 16:30 | Sevilla FC | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-02-2025 20:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |