
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FC Sheriff U19 | FC Sheriff-2 Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | FC Sheriff-2 Tiraspol | Slaven Belupo Koprivnica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Rijeka U19 | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Israel | Moldova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 16:00 | Moldova U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 04-09-2025 16:00 | Moldova U21 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-06-2025 17:00 | Moldova U21 | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 24/25 |