STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | RC Lens B | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RC Lens | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Lavallois MFC | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu