STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | 35 Football School | Dinamo Tbilisi Academy | - | Ký hợp đồng |
20-01-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Tskhinvali | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Gagra Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | WIT Georgia Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Samtredia | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Merani Tbilisi | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu