
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Yongin Baegam Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Yongin Baegam Middle School | Yongin FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Yongin FC U15 | Gwacheon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gwacheon High School | Kwangwoon University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Kwangwoon University | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Imabari FC | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | AC Nagano Parceiro | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu