
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Cho thuê |
| 31-05-2014 | NBU Osiyo | Pakhtakor Tashkent U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Pakhtakor | Navbahor Namangan | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Navbahor Namangan | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Pakhtakor | FK Obod Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Free player | FK Alay Osh | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2021 | FK Alay Osh | FK Kaganat | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | FK Kaganat | FK Alay Osh | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | FK Alay Osh | Nur-Batken | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Nur-Batken | FK Dordoi Bishkek | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | FK Dordoi Bishkek | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Sheikh Russel KC | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2024 | Neftchi Kochkor-Ata | Tanjong Pagar Utd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |