STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | IFK Värnamo U17 | Ljungby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ljungby IF | Dalstorps IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dalstorps IF | Ullareds IK | - | Ký hợp đồng |
10-03-2021 | Ullareds IK | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Torns IF | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Ytterhogdals IK | FK Atmosfera Mazeikiai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Free player | Humenne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Humenne | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Spartak Trnava | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 17:00 | Michalovce | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 16:00 | Michalovce | ![]() ![]() | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-07-2025 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-07-2024 16:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak second tier champion | 1 | 24/25 |
Slovak cup winner | 1 | 24/25 |