| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Own Youth | Beitar Nahariya | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2020 | Beitar Nahariya | Maccabi Ata Bialik | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Maccabi Ata Bialik | Maccabi Tamra | - | Cho thuê |
| 21-03-2021 | Maccabi Tamra | Maccabi Ata Bialik | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2021 | Maccabi Ata Bialik | Ahi Akko | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ahi Akko | Maccabi Ata Bialik | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | Maccabi Ata Bialik | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2022 | Maccabi Ahi Nazareth | Tzeirei Kfar Kana | - | Cho thuê |
| 05-12-2022 | Tzeirei Kfar Kana | Maccabi Ahi Nazareth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-12-2022 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Bueine | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Bueine | Maccabi Ahi Nazareth | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2023 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Kfar Kana | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2024 | Hapoel Kfar Kana | Maccabi Ahi Nazareth | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | Maccabi Ahi Nazareth | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu