
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Velez Sarsfield | PSV Eindhoven | 10M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2019 | PSV Eindhoven | Velez Sarsfield | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Velez Sarsfield | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-06-2022 | PSV Eindhoven | Racing Club de Avellaneda | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | Racing Club de Avellaneda | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2023 | PSV Eindhoven | Racing Club de Avellaneda | 2M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 05-01-2024 | Racing Club de Avellaneda | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2025 20:30 | Univ Catolica | O.Higgins | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 21:30 | O.Higgins | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | O.Higgins | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 19:00 | O.Higgins | Audax Italiano | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2025 00:30 | Deportes Limache | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 21:30 | Deportes La Serena | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2025 16:30 | O.Higgins | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 16:30 | O.Higgins | Colo Colo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 19:45 | Club Atletico Tigre | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 22/23  | 
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22  | 
| Europa League participant | 1 | 21/22  | 
| Conference League participant | 1 | 21/22  | 
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 21/22  | 
| Champions League participant | 1 | 18/19  |