STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Free player | Génération Foot | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Génération Foot | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
26-09-2022 | Hassania Agadir | Viking | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2024 | Viking | Yverdon | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 18:15 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-07-2025 12:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-02-2025 15:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-01-2025 13:15 | FC Zurich | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu